Có 2 kết quả:
剝掉 bō diào ㄅㄛ ㄉㄧㄠˋ • 剥掉 bō diào ㄅㄛ ㄉㄧㄠˋ
bō diào ㄅㄛ ㄉㄧㄠˋ [bāo diào ㄅㄠ ㄉㄧㄠˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to peel off
(2) to strip off
(2) to strip off
Bình luận 0
bō diào ㄅㄛ ㄉㄧㄠˋ [bāo diào ㄅㄠ ㄉㄧㄠˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to peel off
(2) to strip off
(2) to strip off
Bình luận 0